Có 2 kết quả:

板結 bǎn jié ㄅㄢˇ ㄐㄧㄝˊ板结 bǎn jié ㄅㄢˇ ㄐㄧㄝˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

soil crusting

Từ điển Trung-Anh

soil crusting